--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phê duyệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phê duyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phê duyệt
+
Approve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phê duyệt"
Những từ có chứa
"phê duyệt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
review
censorship
censored
coffee
censor
criticism
recension
uncritical
corrector
fenian
more...
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
phê duyệt
:
Approve
+
chông gai
:
Spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangersđạp bằng mọi chông gai để tiến lênto tread flat all obstacles and advance, to advance by contending against difficulties (braving all difficulties)
+
chứa đựng
:
Filled with, pregnant withhình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mớian old form filled with a new contenttác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớna work pregnant with great thoughts
+
pageantry
:
cảnh lộng lẫy
+
minuscule
:
nhỏ xíu, rất nhỏ